Thông số kỹ thuật

Động cơ

Loại động cơ

Động cơ boxer 4 thì 2 xi lanh, làm mát bằng gió/chất lỏng. Công nghệ BMW ShiftCam

Đường kính x hành trình piston

102.5 mm x 76 mm

Dung tích

1,254 ccm

Công suất

100 kW (136 HP) tại 7,750 rpm

Mô-men xoắn tối đa

143 Nm tại 6,250 rpm

Tỷ số nén

12.5: 1

Hòa trộn nhiên liệu

Phun nhiên liệu điện tử, đánh lửa đôi BMS-O với ga điện tử

Kiểm soát khí thải

Bộ lọc khí thải 3 chiều tự điều chỉnh, tiêu chuẩn EU-5

Hiệu suất / tiêu hao nhiên liệu

Tốc độ tối đa

Trên 200 km/h

Tiêu hao nhiên liệu trên 100 km

5.653 l

Khí thải CO2 theo WMTC

110 g/km

Loại nhiên liệu

Xăng super plus không chì, chỉ số octane 95 (ROZ), thích ứng thông qua hệ thống điều khiển động cơ (91 đến 98 ROZ)

Hệ thống điện

Máy phát điện

Ba pha với công suất 508 Watt

Ắc quy

12 V / 11.8 Ah, không cần bảo dưỡng

Truyền động

Ly hợp

Bộ ly hợp ướt với chức năng chống trượt, vận hành bằng thủy lực

Hộp số

6 cấp

Truyền động

Trục truyền động

Khung xe / hệ thống phanh

Khung xe

Khung xe được chia làm hai phần, bao gồm khung chính và khung phía sau, thiết kế động cơ như một phần chịu lực của khung

Hệ thống treo trước / phuộc trước

BMW Motorrad Telelever, phuộc lò xo trung tâm, đường kính tiêu chuẩn 37 mm

Hệ thống treo sau / phuộc sau

Gắp đơn bằng nhôm đúc với BMW Motorrad Paralever, phuộc lò xo WAD, có thể điều chỉnh

Hành trình phuộc, trước / sau

120 mm / 136 mm

Chiều dài cơ sở

1,485 mm  

Khoảng cách đánh lái

116 mm  

Góc đánh lái

64.1°  

Mâm xe (vành xe)

Nhôm đúc

Kích thước mâm trước

3.50 x 17"

Kích thước mâm sau

5.50 x 17”

Kích thước lốp trước

120/70 ZR 17

Kích thước lốp sau

180/55 ZR 17

Phanh trước

Đĩa phanh đôi, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston

Phanh sau

Đĩa phanh đơn, đường kính 276 mm, bộ kẹp phanh 2 piston

ABS

BMW Motorrad full Integral ABS (kết hợp phanh trước và sau, tối ưu trong cua)

Kích thước / trọng lượng

Chiều cao yên

805 mm / 825 mm

Sải chân người lái

1,810 mm / 1,850 mm

Dung tích bình nhiên liệu

25 l  

Dự trữ

Khoảng 4 l

Chiều dài (tính cả khung biển số)

2,222 mm  

Chiều cao (tính cả kính chắn gió)

Tối thiểu 1,460 mm, tối đa 1,570 mm
(Style Sport: tối thiểu 1,360 mm, tối đa 1,480 mm)

Chiều rộng (tính cả kính chiếu hậu)

985 mm 

Chiều rộng (tính cả gác chân)

990 mm  

Trọng lượng không tải, đầy đủ nhiên liệu

279 kg

1)
Tổng trọng lượng tối đa cho phép

505 kg  

Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn)

226 kg  

1) Được tính theo tiêu chuẩn VO (EU) 168/2013 với tất cả dung dịch để vận hành, cùng thiết bị tiêu chuẩn và 90% nhiên liệu trong bình.

Trang bị

Trang bị tiêu chuẩn

  • Bốn chế độ lái: Eco – Rain – Road – Dynamic
  • Màn hình màu 10.25″ TFT đa chức năng
  • Hệ thống kết nối thông minh BMW Motorrad Connectivity
  • Hệ thống chống trượt DTC
  • Phanh động cơ MSR
  • Hỗ trợ phanh khẩn cấp DBC
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSC Pro
  • Cảnh báo áp suất lốp
  • Hệ thống âm thanh nâng cấp 2.0
  • Hệ thống đèn pha Pro LED
  • Đèn điều chỉnh theo góc lái
  • Đèn chiếu sáng ban ngày DRL
  • Đèn sương mù công nghệ LED
  • Đèn phanh cảnh báo nguy hiểm

 

Dynamic package

  • Hệ thống treo thông minh Dynamic ESA
  • Chế độ lái nâng cao
  • Hỗ trợ chuyển số nhanh
  • Kiểm soát hành trình chủ động ACC

 

Comfort package

  • Chìa khóa thông minh Keyless Ride
  • Sưởi tay lái
  • Sưởi yên
  • Hệ thống chống trộm
  • Ổ cắm USB

 

Style Sport

  • Kính chắn gió thể thao
+ Đọc thêm

R 1250 RT

Tour

Tour

spinner