Thông số kỹ thuật

Động cơ

Công suất

125 kW (170 hp) at 11,000 rpm

Kiểm soát khí thải

Bộ lọc khí thải 3 chiều tự điều chỉnh

Tiêu chuẩn khí thải

EU 5+

Đường kính x hành trình piston

80 mm x 49.7 mm

Dung tích

999 cc

Mô-men xoắn tối đa

114 Nm tại 9,250 rpm

Tỷ số nén

12.5 : 1

Loại động cơ

Động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 4 thì, làm mát bằng chất lỏng, 4 van mỗi xi lanh.

Hòa trộn nhiên liệu

Phun xăng điện tử, hệ thống điều khiển điện tử BMS-K+, đánh lửa đôi BMS-O với ga điện tử

Hiệu suất / tiêu hao nhiên liệu

Tốc độ tối đa

Trên 200 km/h

Tiêu hao nhiên liệu trên 100 km

6,2 l

Khí thải CO2 theo WMTC

144 g/km

Loại nhiên liệu

Xăng Super+ không chì (tối đa. 5% ethanol, E5) / ROZ 98 / 93 AKI

Hệ thống điện

Máy phát điện

Máy phát điện nam châm vĩnh cửu 450 W (tối đa)   

Ắc quy

12 V / 8 Ah, không cần bảo dưỡng

Truyền động

Ly hợp

Bộ ly hợp ướt chống trượt anti-hopping, với khả năng tự gia cố

Hộp số

6 cấp

Truyền động

Xích (sên) 525 17/45

Kiểm soát lực kéo

DTC

Khung xe / hệ thống phanh

Khung xe

Khung sườn bằng nhôm dạng cầu, thiết kế động cơ chịu lực

Hệ thống treo trước / phuộc trước

Phuộc ngược đường kính 45 mm, có thể điều chỉnh độ nén, độ hồi

Hệ thống treo sau / phuộc sau

Gắp nhôm sau Full Floater, phuộc lò xo trung tâm, có thể điều chỉnh độ nén, độ hồi

Hành trình phuộc, trước / sau

120 mm / 117 mm

Chiều dài cơ sở

1,450 mm

Khoảng cách đánh lái

97,6 mm

Góc đánh lái

65.8°

Mâm xe (vành xe)

Nhôm đúc

Kích thước mâm trước

3.50 x 17"

Kích thước mâm sau

6.00 x 17"

Kích thước lốp trước

120/70 ZR 17

Kích thước lốp sau (với mâm M)

190/55 ZR 17 (200/55 ZR 17)

Phanh trước

Đĩa phanh đôi đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston cố định

Phanh sau

Đĩa phanh đơn đường kính 220 mm, bộ kẹp phanh 1 piston

ABS

BMW Motorrad Integral ABS, chế độ partial integral

Kích thước / trọng lượng

Chiều cao yên

830 mm

Sải chân người lái

1,835 mm

Dung tích bình nhiên liệu

16.5 l

Dự trữ

Khoảng 4 l

Chiều dài

2,085 mm

Chiều cao (không tính kính chiếu hậu)

1,115 mm

Chiều rộng

812 mm

Trọng lượng không tải, đầy đủ nhiên liệu

199 kg (M package với mâm M nhôm nguyên khối: 195 kg)

1)
Tổng trọng lượng tối đa cho phép

407 kg

Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn)

208 kg

1) Được tính theo tiêu chuẩn VO (EU) 168/2013 với tất cả dung dịch để vận hành, cùng thiết bị tiêu chuẩn và 90% nhiên liệu trong bình.

Trang bị

Trang bị tiêu chuẩn

  • Headlight Pro gồm đèn ban ngày

  • Tay ga M Quick Action

  • MSR (hệ thống kiểm soát mô-men xoắn động cơ)

  • 3 chế độ lái (Rain, Road, Dynamic, gồm cả HSC)

  • Ghi-đông có thể điều chỉnh vị trí

  • Màn hình TFT tích hợp kết nối Connectivity

  • ECALL – hệ thống gọi khẩn cấp thông minh

  • Cổng sạc USB

  • Hệ thống đèn LED toàn xe

  • Cảm biến 6 trục gồm ABS Pro và DTC

Trang bị tùy chọn

  • Gói Dynamics: gồm DDC (Dynamic Damping Control), chế độ Riding Modes Pro, Shift Assistant Pro, và ốp gầm thể thao

  • Gói Comfort: gồm Keyless Ride, Cruise Control, tay nắm sưởi, và kiểm soát áp suất lốp (TPM)

  • Gói M: gồm màu M Package, yên M Sport, nắp bình xăng M, ắc-quy M Lightweight, pô thể thao, sên M Endurance, M GPS-Laptrigger, mâm M Forged hoặc M Carbon

  • Chuẩn bị dẫn đường Navigation Preparation

  • Gương gù tay lái

  • Khung DDC chassis

  • Riding Modes Pro (gồm Dynamic Pro, tùy chỉnh đầy đủ: Wheelie Control, HSC Pro, MSR, DBC)

  • Shift Assistant Pro

  • Keyless Ride

  • TPM (Tyre Pressure Monitor) – chỉ có trong gói tùy chọn

  • M Forged wheels

  • M Carbon wheels

  • M Lightweight battery

  • Gói Carbon và gói Billet

  • Và nhiều trang bị khác

Phụ kiện tùy chọn

  • Bộ để chân M màu đen, có thể điều chỉnh

  • Ốp bảo vệ động cơ M

  • Gương gù tay lái màu đen

  • Chụp nâng ghi-đông màu đen

  • Kính chắn gió thấp màu khói

  • Giá chở hành lý sau (Luggage Plate)

  • Thiết bị dẫn đường ConnectedRide Navigator

+ Đọc thêm
spinner