Thông số kỹ thuật

Động cơ

Loại động cơ

Động cơ boxer 4 thì 2 xi lanh, làm mát bằng gió/chất lỏng với 2 trục cam và 4 van trên mỗi xi lanh, trục đối trọng trung tâm

Đường kính x hành trình piston

101 mm x 73 mm

Dung tích

1,170 cc

Công suất

80 kW (109 hp) tại 7,250 rpm

Mô-men xoắn tối đa

116 Nm tại 6,000 rpm

Tỷ số nén

12.0 :1

Hòa trộn nhiên liệu

Phun nhiên liệu điện tử

Kiểm soát khí thải

Bộ lọc khí thải 3 chiều tự điều chỉnh, tiêu chuẩn EU-5

Hiệu suất / tiêu hao nhiên liệu

Tốc độ tối đa

Trên 200 km/h    

Tiêu hao nhiên liệu trên 100 km

5.294 l

Khí thải CO2 theo WMTC

119 g/km

Loại nhiên liệu

Xăng super không chì, chỉ số octane 95-98 (RON)

Hệ thống điện

Máy phát điện

Máy phát điện 3 pha với công suất 720 Watt

Ắc quy

12 V / 12 Ah, không cần bảo dưỡng

Truyền động

Ly hợp

Bộ ly hợp khô, đĩa đơn, vận hành bằng thủy lực

Hộp số

6 cấp

Truyền động

Trục truyền động

Khung xe / hệ thống phanh

Khung xe

Khung xe được chia làm bốn phần với khung trước và ba phần khung sau, khung yên sau có thể tháo rời

Hệ thống treo trước / phuộc trước

Phuộc ngược upside-down, đường kính 46 mm

Hệ thống treo sau / phuộc sau

Gắp đơn bằng nhôm đúc với BMW Motorrad Paralever, phuộc lò xo trung tâm, có thể điều chỉnh

Hành trình phuộc, trước / sau

120 mm / 120 mm

Chiều dài cơ sở

1,487 mm    

Khoảng cách đánh lái

107.9 mm

Góc đánh lái

63.2°

Mâm xe (vành xe)

Mâm căm (vành nan hoa)

Kích thước mâm trước

3.5" x 17"

Kích thước mâm sau

5.5" x 17"

Kích thước lốp trước

120/70 ZR 17

Kích thước lốp sau

180/55 ZR 17

Phanh trước

Đĩa phanh đôi, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston

Phanh sau

Đĩa phanh đơn, đường kính 265 mm, bộ kẹp phanh 2 piston

ABS

BMW Motorrad ABS Pro

Kích thước / trọng lượng

Chiều cao yên

805 mm

Sải chân người lái

1,785 mm

Dung tích bình nhiên liệu

18 l

Dự trữ

Khoảng 3 l

Chiều dài

2,105 mm

Chiều cao (tính cả kính chiếu hậu)

1,240 mm

Chiều rộng (tính cả tay phanh và tay côn)

865 mm

Trọng lượng không tải, đầy đủ nhiên liệu

221 kg

1)
Tổng trọng lượng tối đa cho phép

430 kg

Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn)

209 kg

1) Được tính theo tiêu chuẩn VO (EU) 168/2013 với tất cả dung dịch để vận hành, cùng thiết bị tiêu chuẩn và 90% nhiên liệu trong bình.

Trang bị

Trang bị tiêu chuẩn:

  • Đèn pha LED nghiêng theo góc cua
  • Đèn sáng ban ngày
  • Hệ thống chống bó cứng phanh trong cua
  • Hệ thống chống trượt DTC
  • Hệ thống phanh động cơ điện tử MSR
  • Đồng hồ tốc độ cổ điển mới
  • Tay phanh và tay côn tùy chỉnh
  • Trợ lực tay lái
  • Hệ thống tự tắt máy khi gạt chống
  • Chế độ lái Pro: Rain – Road – Dynamic
+ Đọc thêm
spinner