DỮ LIỆU KỸ THUẬT

Động cơ

Công suất định mức

154 kW (210 HP) - 13.750 vòng/phút

Kiểm soát khí thải

Bộ xúc tác 3 chiều khép kín

Kiểu

Động cơ bốn xi-lanh thẳng hàng, bốn thì làm mát bằng nước/dầu với bốn van titan trên mỗi xi-lanh và hệ thống điều khiển trục cam nạp biến thiên BMW Shiftcam

Đường kính x hành trình piston

80 mm x 49.7 mm

Dung tích

999 cc

Tỷ số nén

13.3 : 1

Kiểm soát hỗn hợp:

Phun xăng điện tử, ống nạp biến thiên

Tiêu chuẩn khí thải:

EU 5+

Mô-men xoắn cực đại:

113 Nm tại 11.000 vòng/phút

Hiệu suất & tiêu thụ nhiên liệu

Tốc độ tối đa

303 km/h

Mức tiêu thụ nhiên liệu trên 100 km dựa trên WMTC:

6.4 lít

Lượng khí thải CO2 dựa trên WMTC

149 g/km

Loại nhiên liệu

Xăng không chì cao cấp (tối đa 5% ethanol, E5), 98 ROZ/RON, 93 AKI

Gia tốc 0–100 km/h

3.21 s

Hệ thống điện

Máy phát điện

450 W

Ắc quy

M Lightweight Battery, 12 V / 5 Ah, Lithium-ion

Truyền động

Ly hợp

Bộ ly hợp ướt đa đĩa tăng cường ma sát và chống trượt bánh sau

Hộp số

6 cấp, bánh răng thẳng

Truyền động

Xích (sên) 525 17/46

Kiểm soát lực kéo

DTC, slide control

Khung xe / hệ thống phanh

Khung xe

Khung sườn Flex Frame bằng nhôm đúc, thiết kế động cơ chịu lực

Hệ thống treo trước / phuộc trước

Phuộc ngược đường kính 45 mm, có thể điều chỉnh độ nén, độ hồi và tải trọng người lái

Hệ thống treo sau / phuộc sau

Gắp nhôm sau Full Floater Pro, phuộc lò xo trung tâm, có thể điều chỉnh độ nén, độ hồi và tải trọng người lái

Hành trình phuộc, trước / sau

120 mm / 118 mm

Chiều dài cơ sở

1,457 mm

Khoảng cách đánh lái

99.8 mm

Góc đánh lái

66.4°

Mâm xe (vành xe)

Nhôm đúc

Kích thước mâm trước

3.50 x 17"

Kích thước mâm sau

6.00 x 17"

Kích thước lốp trước

120/70 ZR 17

Kích thước lốp sau (với mâm M)

190/55 ZR17 (với mâm M: 200/55 ZR17)

Phanh trước

Đĩa phanh đôi đường kính 320 mm, 4.5 mm, bộ kẹp phanh cố định 4 piston (5 mm với mâm M)

Phanh sau

Đĩa phanh đơn đường kính 220 mm, bộ kẹp phanh dạng trôi 1 piston

ABS

BMW Motorrad Race ABS (kết hợp phanh trước và sau), Brake-Slide-Assist

ABS Pro

ABS Pro  được tùy chỉnh theo các chế độ lái Rain, Road, Dynamic, không có ABS Pro trong chế độ lái Race

Kích thước / trọng lượng

Chiều cao yên

832 mm (ghế thể thao: 858 mm)

Sải chân người lái

1.845 mm (ghế thể thao: 1.905 mm)

Dung tích bình nhiên liệu

16.5 l

Dự trữ

Khoảng 4 l

Chiều dài

2,073 mm

Chiều cao

1,205 mm (không có gương, theo DIN khi không có trọng lượng)

Chiều rộng

848 mm (phía trên gương)

Trọng lượng khô

185 kg 

Trọng lượng không tải, đầy đủ nhiên liệu

198 kg 

1)
Tổng trọng lượng tối đa cho phép

407 kg

Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn)

209 kg

1) Được tính theo tiêu chuẩn VO (EU) 168/2013 với tất cả dung dịch để vận hành, cùng thiết bị tiêu chuẩn và 90% nhiên liệu trong bình.

Trang bị

Trang bị tiêu chuẩn
  • Chế độ lái Pro (+3 chế độ: Race Pro 1–3, Pit Lane Limiter, Launch Control, DTC +/- Shift, Wheelie Control, Slide Control, HSC Pro, DBC – Dynamic Brake Control, Engine Brake)

  • Tay ga phản ứng nhanh M Quick Action Throttle

  • ABS và BMW Motorrad ABS Pro

  • DTC (Dynamic Traction Control)

  • HSC Pro (Hill Start Control)

  • Shift Assistant Pro

  • Màn hình TFT 6.5”

  • Bộ khung gầm M Chassis Kit

  • M GPS-Laptrigger (kích hoạt bằng mã)

  • Ắc-quy M Lightweight

  • Kính chắn gió cao

  • Brake Slide Assist

  • DTC Slip-Slide Control

Trang bị tùy chọn
  • Gói M với màu Motorsport, yên M Sport hoặc M Endurance, mâm M Carbon hoặc M Forged, bộ để chân M

  • Gói Dynamics với DDC (Dynamic Damping Control), tay nắm sưởi, Cruise Control

  • Gói Race với sên M Endurance, pô slip-on hoặc pô titan M Titan Akrapovič

  • DDC (Dynamic Damping Control)

  • Tay nắm sưởi

  • Cruise Control

  • Tùy chọn thiết kế mâm xe

  • Passenger Package

  • Hệ thống gọi khẩn cấp thông minh (ECALL)

Phụ kiện tuỳ chọn 

  • Bộ để chân M

  • Chụp trục M Axle Protectors

  • Yên M Endurance cao

  • Ốp đuôi M Carbon

  • Ốp bình xăng (Tank Pad)

  • Túi nhỏ (Pouch Small)

  • Kính chắn gió cao màu khói (High Tinted Windscreen)

  •  

+ Đọc thêm
spinner