Thông số kỹ thuật

Động cơ

Loại động cơ

Động cơ xi lanh đơn, bốn thì, làm mát bằng chất lỏng, trang bị bốn van trên xi lanh

Đường kính x hành trình piston

80 mm x 69.6 mm

Dung tích

350 cc

Công suất

25 kW (34 PS) tại 7,500 rpm

Mô-men xoắn tối đa

35 Nm tại 5,750 rpm

Tỷ số nén

11.5 :1

Hòa trộn nhiên liệu

Phun xăng điện tử, hệ thống quản lý động cơ điện tử BMS-ME với ga điện tử

Kiểm soát khí thải

Bộ lọc khí thải 3 chiều tự điều chỉnh, tiêu chuẩn EU-5

Hiệu suất / tiêu hao nhiên liệu

Tốc độ tối đa

139 km/h    

Tiêu hao nhiên liệu trên 100 km

5 l

Khí thải CO2 theo WMTC

81 g/km

Loại nhiên liệu

Xăng không chì (RON 95/90 AKI, tối đa 15% ethanol, E15)

Hệ thống điện

Máy phát điện

Máy phát điện sử dụng nam châm vĩnh cửu với công suất 316 W

Ắc quy

12 V / 9 Ah, không cần bảo dưỡng

Truyền động

Ly hợp

Bộ ly hợp ly tâm khô

Hộp số

Hộp số vô cấp CVT

Truyền động

Bộ truyền động giảm tốc hai cấp

Khung xe / hệ thống phanh

Khung xe

Khung xe làm từ thép ống với các chi tiết bằng nhôm đúc

Hệ thống treo trước / phuộc trước

Phuộc ống lồng, đường kính 35 mm

Hệ thống treo sau / phuộc sau

Gắp đôi bằng nhôm đúc, hai phuộc lò xo có thể điều chỉnh

Hành trình phuộc, trước / sau

110 mm / 112 mm

Chiều dài cơ sở

1,565 mm    

Khoảng cách đánh lái

81 mm

Góc đánh lái

63.6°

Mâm xe (vành xe)

Nhôm đúc

Kích thước mâm trước

3.50 x 15"

Kích thước mâm sau

4.25 x 14"

Kích thước lốp trước

120/70 R15

Kích thước lốp sau

150/70 R14

Phanh trước

Đĩa phanh đôi, đường kính 265 mm, bộ kẹp phanh 4 piston

Phanh sau

Đĩa phanh đơn, đường kính 265 mm, bộ kẹp phanh 1 piston

ABS

BMW Motorrad ABS

Kích thước / trọng lượng

Chiều cao yên

775 mm

Sải chân người lái

1,762 mm

Dung tích bình nhiên liệu

12.8 l

Dự trữ

Khoảng 3 l

Chiều dài (tính cả chắn bùn sau)

2,210 mm

Chiều cao (tính cả kính chắn gió)

1,437 mm

Chiều rộng (tính cả kính chiếu hậu)

835 mm

Trọng lượng không tải, đầy đủ nhiên liệu

214 kg (trọng lượng khô: 202 kg)

1)
Tổng trọng lượng tối đa cho phép

415 kg

Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn)

201 kg

1) Được tính theo tiêu chuẩn VO (EU) 168/2013 với tất cả dung dịch để vận hành, cùng thiết bị tiêu chuẩn và 90% nhiên liệu trong bình.

Trang bị

Trang bị tiêu chuẩn:
  • BMW Motorrad ABS
  • Hệ thống ống xả không gỉ
  • Đèn pha LED
  • Đèn đuôi và đèn báo rẽ LED
  • Chìa khóa thông minh Keyless Ride
  • Cốp xe Flexcase
  • Hệ thống cân bằng tự động ASC
  • Chân chống đứng
  • Cổng sạc USB
  • Tay ga điện tử Ride by Wire
  • BMW Motorrad Connectivity (màn hình màu TFT, vòng điều khiển đa chức năng)
  • Đèn chiếu sáng ban ngày LED
  • Kính chắn gió cao
+ Đọc thêm
spinner