Thông số kỹ thuật

Động cơ

Công suất

80 kW (109 hp) tại 7,000 rpm

Kiểm soát khí thải

Bộ lọc khí thải 3 chiều tự điều chỉnh

Loại động cơ

Động cơ boxer 4 thì 2 xi lanh, làm mát bằng gió/dầu với 2 trục cam và 4 van trên mỗi xi lanh, trục đối trọng trung tâm

Đường kính x hành trình piston

101 mm x 73 mm

Dung tích

1,170 cc

Mô-men xoắn cực đại

115 Nm tại 6,500 rpm

Tỷ số nén

12.0 : 1

Hòa trộn nhiên liệu

Phun nhiên liệu điện tử / hệ thống điều khiển động cơ điện tử: đánh lửa đôi BMS-O với ga điện tử

Tiêu chuẩn khí thải

EU 5

Hiệu suất / tiêu hao nhiên liệu

Tốc độ tối đa

215 km/h

Tiêu hao nhiên liệu trên 100 km

5.1 l

Loại nhiên liệu

Xăng cao cấp không chì (tối đa. 15% ethanol, E15), 95 ROZ/RON, 90 AKI

Khí thải CO2 theo WMTC

119 g/km

Hệ thống điện

Máy phát điện

Máy phát điện nam châm vĩnh cửu 660 W (công suất định mức)

Ắc quy

12 V / 5 Ah, không cần bảo dưỡng

Truyền động

Ly hợp

Bộ ly hợp khô, đĩa đơn, vận hành bằng thủy lực

Hộp số

Hộp số 6 cấp sử dụng cơ chế sang số càng gạt, vỏ hộp số truyền động độc lập

Truyền động

Trục các đăng

Kiểm soát lực kéo

BMW Motorrad DTC

#Soulfuel

Khung xe / hệ thống phanh

Khung xe

Khung sườn ống thép dạng lưới 

Hệ thống treo trước / phuộc trước

Phuộc trước hành trình ngược, đường kính 45 mm, có thể điều chỉnh tải trước lò xo, độ nén và độ hồi.

Hệ thống treo sau / phuộc sau

Gắp đơn bằng nhôm đúc với hệ thống Paralever, phuộc lò xo trụ trung tâm, có thể điều chỉnh tải trước lò xo và độ hồi.

Hành trình phuộc, trước / sau

120 mm / 120 mm

Chiều dài cơ sở

1,511 mm

Khoảng cách đánh lái

110.7 mm

Góc đánh lái

62.3°

Mâm xe (vành xe)

Mâm (vành) bằng nhôm đúc

Kích thước mâm trước

3.50 x 17"

Kích thước mâm sau

5.50 x 17''

Kích thước lốp trước

120/70 ZR17

Kích thước lốp sau

180/55 ZR17

Phanh trước

Đĩa phanh đôi floating, đường kính 310 mm, bộ kẹp phanh radial Monobloc 4 piston

Phanh sau

Đĩa phanh đơn, đường kính 265 mm, bộ kẹp phanh floating 2 piston

ABS

BMW Motorrad Integral ABS (partial integral)

Kích thước / trọng lượng

Chiều cao yên

795 mm

Sải chân người lái

1,765 mm

Dung tích bình nhiên liệu

16 l

Dự trữ

Khoảng 3.5 l

Chiều dài

2,130 mm (tính cả bánh sau)

Chiều cao

1,070 mm (không tính kính chiếu hậu)

Chiều rộng

870 mm (tính cả tay lái)

Trọng lượng không tải, đầy đủ nhiên liệu

220 kg

1)
Tổng trọng lượng tối đa cho phép

430 kg

Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn)

211 kg

1) Được tính theo tiêu chuẩn VO (EU) 168/2013 với tất cả dung dịch để vận hành, cùng thiết bị tiêu chuẩn và 90% nhiên liệu trong bình.

Trang bị

Trang bị tiêu chuẩn

  • Bình xăng nhôm
  • Chế độ lái Rain, Road và Dynamic
  • Chìa khóa thông minh Keyless Ride
  • Phuộc trước hành trình ngược có thể điều chỉnh toàn phần và phuộc sau lò xo trụ với giảm chấn progressive
  • Phanh động cơ (Dynamic engine brake control)
  • Hệ thống phanh kết hợp hai kênh
  • Kiểm soát lực kéo (Dynamic Traction Control)
  • Hệ thống ống xả thiết kế mới
  • BMW Motorrad ABS Pro
  • Đèn pha Headlight Pro
+ Đọc thêm
spinner